âm trần Cassette Daikin ,
Daikin Âm SkyAir 1 chiều Inverter
[giaban]Liên Hệ[/giaban] [tomtat] Liên Hệ
Daikin Âm trần Cassette 1 chiều Inverter, Công ty Cp Đầu tư MK Việt Nam Chuyên phân phối và thi công lắp đặt Daikin Âm trần Cassette , phục vụ toàn quốc luôn đi đầu về chất lượng dịch vụ giá cả[/tomtat]
Daikin Âm trần Cassette 1 chiều Inverter, Công ty Cp Đầu tư MK Việt Nam Chuyên phân phối và thi công lắp đặt Daikin Âm trần Cassette , phục vụ toàn quốc luôn đi đầu về chất lượng dịch vụ giá cả[/tomtat]
[mota]
Tính năng nổi bật
Inverter - Tiết kiệm điện:
Công nghệ inverter tiên tiến được áp dụng vào Daikin SkyAir 1 chiều, tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ nâng cao hiệu suất làm việc.
Bạn không phải lo lắng vì sự tiêu hao điện năng lãng phí khi sử dụng công nghệ Inverter của Daikin
Mặt lạnh phong phú lựa chọn
Kiểu dáng mặt lạnh đáp ứng mọi nhu cầu về sử dụng cũng như thẩm mỹ
Giàn nóng gọn gàng
Giản nóng với công nghệ mạch inveter giúp kích thước máy nhỏ gọn chỉ còn 99cm nhỏ hơn đáng kể so với thế hệ không inverter
Cánh tản nhiệt chống ăn mòn:
Daikin Air 1 chiều hay 2 chiều đều được sử lý chống ăn mòn tiên tiến, giúp máy hoạt động bền bỉ tại các nước nhiệt đới khí hậu khắc nghiệt.
Điều khiển thông minh
Màn hình hiển thị rõ ràng
lập lịch chạy theo tuần
nút bấm to dễ sử dụng với người cao tuổi.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Trung tâm SkyAir Daikin 1 chiều
Mặt lạnh âm trần cassette
Mặt lạnh Áp Trần
Mặt lạnh nối ống gió
Tủ đứng
[/mota]
Tính năng nổi bật
Inverter - Tiết kiệm điện:
Công nghệ inverter tiên tiến được áp dụng vào Daikin SkyAir 1 chiều, tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ nâng cao hiệu suất làm việc.
Bạn không phải lo lắng vì sự tiêu hao điện năng lãng phí khi sử dụng công nghệ Inverter của Daikin
Mặt lạnh phong phú lựa chọn
Kiểu dáng mặt lạnh đáp ứng mọi nhu cầu về sử dụng cũng như thẩm mỹ
Giàn nóng gọn gàng
Giản nóng với công nghệ mạch inveter giúp kích thước máy nhỏ gọn chỉ còn 99cm nhỏ hơn đáng kể so với thế hệ không inverter
Cánh tản nhiệt chống ăn mòn:
Daikin Air 1 chiều hay 2 chiều đều được sử lý chống ăn mòn tiên tiến, giúp máy hoạt động bền bỉ tại các nước nhiệt đới khí hậu khắc nghiệt.
Điều khiển thông minh
Màn hình hiển thị rõ ràng
lập lịch chạy theo tuần
nút bấm to dễ sử dụng với người cao tuổi.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Trung tâm SkyAir Daikin 1 chiều
Mặt lạnh âm trần cassette
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ50KAVEA | FCQ60KAVEA | FCQ71AVEA | FCQ100KAVEA | |
Dàn nóng | RZR50MVMV | RZR60MVMV | RZR71MVMV | RZR100MVM | ||
Điện nguồn
|
1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
| |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (2.3-5.6) | 6.0 (2.6-6.3) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (7,900-19,100) | 20,500 (8,900-21,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.24 | 1.58 | 1.99 | 2.78 | |
COP | W/W | 4.03 | 3.80 | 3.57 | 3.60 | |
CSPF | Wh/Wh | 6.47 | 6.19 | 5.99 | 5.13 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/31.5/28 | 43/37.5/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256X840X840 | 298X840X840 | |||
Khối lượng | Kg | 21 | 24 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 48/44 | 49/45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | 990X940X320 | |||
Khối lượng | Kg | 43 | 65 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ125KAVEA | FCQ140KAVEA | FCQ100KAVEA | FCQ125KAVEA | FHQ140DAVMA | |
Dàn nóng | RZR125MVM | RZR140MVM | RZR100MYM | RZR125MYM | RZR140MYM | ||
Điện nguồn
|
1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
|
3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
| |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 14 (6.2-15.4) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 14.0 (6.2-15.4) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 4.31 | 5.62 | 2.78 | 4.31 | 5.62 | |
COP | W/W | 2.90 | 2.49 | 3.60 | 2.90 | 2.49 | |
CSPF | Wh/Wh | 5.00 | 4.85 | 5.13 | 5.00 | 4.85 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/39/34 | 44/40/36 | 43/37.5/32 | 44/39/34 | 44/40/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298X840X840 | |||||
Khối lượng | Kg | 24 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 52/45 | 54/45 | 49/45 | 52/45 | 54/45 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990X940X320 | |||||
Khối lượng | Kg | 65 | 73 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FHQ50DAVMA | FHQ60DAVMA | FHQ71DAVMA | FHQ100DAVMA | |
Dàn nóng | RZR50MVMV | RZR60MVMV | RZR71MVMV | RZR100MVM | ||
Điện nguồn | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (2.3-5.6) | 6.0 (2.6-6.3) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (7,900-19,100) | 20,500 (8,900-21,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.24 | 1.58 | 2.37 | 3.03 | |
COP | W/W | 4.03 | 3.80 | 3.00 | 3.30 | |
CSPF | Wh/Wh | 6.18 | 5.99 | 5.74 | 5.01 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 37/35/32 | 38/36/34 | 42/38/34 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 235x960x960 | 235x1,270x690 | 235x1,590x690 | ||
Khối lượng | Kg | 25 | 32 | 38 | ||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 48/44 | 49/45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | 990X940X320 | |||
Khối lượng | Kg | 43 | 65 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FHQ125DAVMA | FHQ140DAVMA | FHQ100DAVMA | FHQ125DAVMA | FHQ140DAVMA | |
Dàn nóng | RZR125MVM | RZR140MVM | RZR100MYM | RZR125MYM | RZR140MYM | ||
Điện nguồn | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | 3 Pha,415 V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 14 (6.2-15.4) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 14.0 (6.2-15.4) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 4.42 | 5.55 | 3.03 | 4.42 | 5.55 | |
COP | W/W | 2.83 | 2.52 | 3.30 | 2.83 | 2.52 | |
CSPF | Wh/Wh | 4.99 | 4.69 | 5.01 | 4.99 | 4.69 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/41/37 | 46/42/38 | 42/38/34 | 44/41/37 | 46/42/38 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 235x1,590x690 | |||||
Khối lượng | Kg | 38 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 52/45 | 54/45 | 49/45 | 52/45 | 54/45 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990X940X320 | |||||
Khối lượng | Kg | 65 | 73 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FBQ50EVE | FBQ60EVE | FBQ71EVE | FBQ100EVE | |
Dàn nóng | RZR50MVMV | RZR60MVMV | RZR71MVMV | RZR100MVM | ||
Điện nguồn | 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh*1,2Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (2.3-5.6) | 6.0 (2.6-6.3) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (7,900-19,100) | 20,500 (8,900-21,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.39 | 1.69 | 2.22 | 2.82 | |
COP | W/W | 3.60 | 3.56 | 3.20 | 3.55 | |
CSPF | Wh/Wh | 5.40 | 5.20 | 5.04 | 4.73 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/33/31 | 38/35/33 | 38/35.5/33 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 245x1,000x800 | 245x1,400x800 | |||
Khối lượng | Kg | 37 | 47 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 48/44 | 49/45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | 990X940X320 | |||
Khối lượng | Kg | 43 | 65 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FBQ125EVE | FBQ140EVE | FBQ100EVE | FBQ125EVE | FBQ140EVE | |
Dàn nóng | RZR125MVM | RZR140MVM | RZR100MYM | RZR125MYM | RZR140MYM | ||
Điện nguồn | 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz | 3 Phase, 380 - 415 V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 14 (6.2-15.4) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 14.0 (6.2-15.4) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 4.85 | 5.85 | 2.82 | 4.85 | 5.85 | |
COP | W/W | 2.73 | 2.39 | 3.55 | 2.73 | 2.39 | |
CSPF | Wh/Wh | 4.61 | 4.38 | 4.73 | 4.61 | 4.38 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 40/37.5/35 | 38/35.5/33 | 40/37.5/35 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 245x1,400x800 | |||||
Khối lượng | Kg | 47 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 52/45 | 54/45 | 49/45 | 52/45 | 54/45 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990X940X320 | |||||
Khối lượng | Kg | 65 | 73 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ50CVE | FVQ60CVE | FVQ71CVEB | FVQ100CVEB | |
Dàn nóng | RZR50MVMV | RZR60MVMV | RZR71MVMV | RZR100MVM | ||
Điện nguồn | 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (2.3-5.6) | 6.0 (2.6-6.3) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (7,900-19,100) | 20,500 (8,900-21,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.24 | 1.58 | 1.99 | 2.78 | |
COP | W/W | 4.03 | 3.80 | 3.57 | 3.60 | |
CSPF | Wh/Wh | 6.47 | 6.19 | 5.99 | 5.13 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/41/38 | 50/47/44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | 1,850x600x350 | |||
Khối lượng | Kg | 39 | 47 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao//Thấp) | dB(A) | 48/44 | 49/45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | 990X940X320 | |||
Khối lượng | Kg | 43 | 65 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ125CVEB | FVQ140CVEB | FVQ100CVEB | FVQ125CVEB | FVQ140CVEB | |
Dàn nóng | RZR125MVM | RZR140MVM | RZR100MYM | RZR125MYM | RZR140MYM | ||
Điện nguồn | 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz | 3 Phase, 380 - 415 V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh*1,2 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 14 (6.2-15.4) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 14.0 (6.2-15.4) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,600) | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 4.31 | 5.62 | 2.78 | 4.31 | 5.85 | |
COP | W/W | 2.90 | 2.49 | 3.60 | 2.90 | 2.49 | |
CSPF | Wh/Wh | 5.00 | 4.85 | 5.13 | 5.00 | 4.85 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 51/48/46 | 53/51/48 | 50/47/44 | 51/48/46 | 53/51/48 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | |||||
Khối lượng | Kg | 47 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Cao//Thấp) | dB(A) | 52/45 | 54/45 | 49/45 | 52/45 | 54/45 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990X940X320 | |||||
Khối lượng | Kg | 65 | 73 |
[/mota]