Giàn Lạnh Daikin VRV ,
Giàn lạnh daikin vrv giấu trần
[giaban]Liên Hệ[/giaban] [tomtat] Liên Hệ
Giàn lạnh daikin vrv giấu trần nối ống gió hồi sau, Công ty Cp Đầu tư MK Việt Nam Chuyên phân phối và thi công lắp đặt Daikin Âm trần Cassette , phục vụ toàn quốc luôn đi đầu về chất lượng dịch vụ giá cả[/tomtat]
Giàn lạnh daikin vrv giấu trần nối ống gió hồi sau, Công ty Cp Đầu tư MK Việt Nam Chuyên phân phối và thi công lắp đặt Daikin Âm trần Cassette , phục vụ toàn quốc luôn đi đầu về chất lượng dịch vụ giá cả[/tomtat]
[mota]
Giàn lạnh daikin vrv giấu trần nối ống gió hồi sau
Áp suất tĩnh cao và trung bình cho phép thiết kế ống gió linh hoạt.
Tăng tính linh hoạt trong thiết kế
Dễ dàng lắp đặt
Dễ dàng bảo dưỡng
Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 700 mm.
Giàn lạnh daikin vrv giấu trần nối ống gió hồi sau
Áp suất tĩnh cao và trung bình cho phép thiết kế ống gió linh hoạt.
Tăng tính linh hoạt trong thiết kế
Dễ dàng lắp đặt
Dễ dàng bảo dưỡng
Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 700 mm.
Phù hợp với các giàn nóng Điều hòa trung tâm:
VRV IV, VRV IV S Series, VRV WIII, VRV III-S, VRV III Single outdoor unit series, VRV III-Q
Thông số kỹ thuật:
[/mota]
Thông số kỹ thuật:
Tên Model | FXMQ20PVE | FXMQ25PVE | FXMQ32PVE | FXMQ40PVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | |
Btu/h | 7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 2.5 | 3.2 | 4 | 5 | |
Công suất điện tiêu thụ* | Làm lạnh | kW | 0.056 | 0.056 | 0.060 | 0.151 |
Sưởi ấm | kW | 0.069 | 0.069 | 0.073 | 0.182 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) | dB(A) | 33/31/29 | 33/31/29 | 34/32/30 | 39/37/35 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 550 x 700 | 300 x 550 x 700 | 300 x 550 x 700 | 300 x 700 x 700 |
Tên Model | FXMQ50PVE | FXMQ63PVE | FXMQ80PVE | FXMQ100PVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 5.6 | 7.1 | 9.0 | 11.2 | |
Btu/h | 19,100 | 24,200 | 30,700 | 38,200 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 6.3 | 8.0 | 10.0 | 12.5 | |
Công suất điện tiêu thụ* | Làm lạnh | kW | 0.128 | 0.138 | 0.185 | 0.215 |
Sưởi ấm | kW | 0.203 | 0.218 | 0.286 | 0.364 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) | dB(A) | 41/39/37 | 42/40/38 | 43/41/39 | 43/41/39 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,400 x 700 |
Tên Model | FXMQ125PVE | FXMQ140PVE | FXMQ200MAVE | FXMQ250MAVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 14.0 | 16.0 | 22.4 | 28.0 | |
Btu/h | 47,800 | 54,600 | 76,400 | 95,500 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 16.0 | 18.0 | 25.0 | 31.5 | |
Công suất điện tiêu thụ* | Làm lạnh | kW | 0.284 | 0.405 | 1.294 | 1.465 |
Sưởi ấm | kW | 0.449 | 0.449 | 1.294 | 1.465 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) | dB(A) | 44/42/40 | 46/45/43 | 48/45 | 48/45 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 1,400 x 700 | 300 x 1,400 x 700 | 470 x 1,380 x 1,100 | 470 x 1,380 x 1,100 |